Có 2 kết quả:
过去分词 guò qu fēn cí ㄍㄨㄛˋ ㄈㄣ ㄘˊ • 過去分詞 guò qu fēn cí ㄍㄨㄛˋ ㄈㄣ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
past participle (in European grammar)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
past participle (in European grammar)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh